Loại | Lưu lượng kế nước vùng biến đổi |
---|---|
Phạm vi cỡ nòng | DN3-DN300 |
Nguồn cấp | Pin 3.6V |
Loại lót | cao su polychloroprene, PTFE |
Phạm vi áp | 0,6-4,0MPa |
Loại | Lưu lượng kế nước vùng biến đổi |
---|---|
Phạm vi cỡ nòng | DN15-DN3000mm |
Nguồn cấp | Pin 3.6V |
Loại lót | cao su polychloroprene, PTFE |
Phạm vi áp | 0,6-4,0MPa |
Loại | Lưu lượng kế nước vùng biến đổi |
---|---|
Phạm vi cỡ nòng | DN15-DN3000mm |
Nguồn cấp | Pin 3.6V |
Loại lót | cao su polychloroprene, PTFE |
Phạm vi áp | 0,6-4,0MPa |
Loại | Lưu lượng kế nước vùng biến đổi |
---|---|
Phạm vi cỡ nòng | DN15-DN3000mm |
Nguồn cấp | Pin 3.6V |
Loại lót | cao su polychloroprene, PTFE |
Phạm vi áp | 0,6-4,0MPa |
Loại | Lưu lượng kế nước vùng biến đổi |
---|---|
Phạm vi cỡ nòng | DN15-DN3000mm |
Nguồn cấp | Pin 3.6V |
Loại lót | cao su polychloroprene, PTFE |
Phạm vi áp | 0,6-4,0MPa |
Loại | Lưu lượng kế nước vùng biến đổi |
---|---|
Phạm vi cỡ nòng | DN15-DN3000mm |
Nguồn cấp | Pin 3.6V |
Loại lót | cao su polychloroprene, PTFE |
Phạm vi áp | 0,6-4,0MPa |
Loại | Lưu lượng kế nước vùng biến đổi |
---|---|
Phạm vi cỡ nòng | DN3-DN300 |
Nguồn cấp | Pin 3.6V |
Loại lót | cao su polychloroprene, PTFE |
Phạm vi áp | 0,6-4,0MPa |
Loại | Lưu lượng kế nước vùng biến đổi |
---|---|
Phạm vi cỡ nòng | DN3-DN300 |
Nguồn cấp | Pin 3.6V |
Loại lót | cao su polychloroprene, PTFE |
Phạm vi áp | 0,6-4,0MPa |
Loại | Lưu lượng kế nước vùng biến đổi |
---|---|
Phạm vi cỡ nòng | DN15-DN3000mm |
Nguồn cấp | Pin 3.6V |
Loại lót | cao su polychloroprene, PTFE |
Phạm vi áp | 0,6-4,0MPa |